Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
打败
New HSK 4
打败
Thêm vào danh sách từ
để đánh bại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 打败
để đánh bại
dǎbài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
打败一切敌人
dǎbài yīqiè dírén
đánh bại tất cả kẻ thù
以高比分打败
yǐ gāo bǐfēn dǎbài
để đánh bại một số điểm lớn
轻松地打败
qīngsōngdì dǎbài
để đánh bại một cách dễ dàng
打败对手
dǎbài duìshǒu
để đánh bại một đối thủ cạnh tranh
Các ký tự liên quan
打
败
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc