打败

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打败

  1. để đánh bại
    dǎbài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打败一切敌人
dǎbài yīqiè dírén
đánh bại tất cả kẻ thù
以高比分打败
yǐ gāo bǐfēn dǎbài
để đánh bại một số điểm lớn
轻松地打败
qīngsōngdì dǎbài
để đánh bại một cách dễ dàng
打败对手
dǎbài duìshǒu
để đánh bại một đối thủ cạnh tranh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc