打车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打车

  1. đi nhờ thang máy
    dǎchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

决定打车去
juédìng dǎchē qù
quyết định đi bằng taxi
线上打车
xiànshàng dǎchē
đặt taxi trực tuyến
打车回家
dǎchē huíjiā
bắt taxi về nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc