Tiếng Trung giản thể

打转

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打转

  1. để quay
    dǎzhuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

树叶被风吹得直打转
shùyè bèi fēngchuī dé zhí dǎzhuǎn
lá xoay trong gió
小船在湖中打转
xiǎochuán zài hú zhōng dǎzhuǎn
thuyền đang quay ở giữa hồ
急得直打转
jídé zhí dǎzhuǎn
quay một cách háo hức
世界在打转
shìjiè zài dǎzhuǎn
thế giới đang quay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc