Trang chủ>打退堂鼓

Tiếng Trung giản thể

打退堂鼓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打退堂鼓

  1. đánh trống trở lại
    dǎ tuìtánggǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我很抱歉,但是我们不能打退堂鼓
wǒ hěn bàoqiàn , dànshì wǒmen bùnéng dǎtuìtánggǔ
Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi không thể bỏ
现在可不是打退堂鼓的时候
xiànzài kěbúshì dǎtuìtánggǔ de shíhòu
bây giờ không phải là lúc để lùi lại
不要遇到一点困难就打退堂鼓
búyào yùdào yīdiǎn kùnnán jiù dǎtuìtánggǔ
đừng bỏ cuộc khi bạn gặp một chút khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc