Tiếng Trung giản thể
打退堂鼓
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我很抱歉,但是我们不能打退堂鼓
wǒ hěn bàoqiàn , dànshì wǒmen bùnéng dǎtuìtánggǔ
Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi không thể bỏ
现在可不是打退堂鼓的时候
xiànzài kěbúshì dǎtuìtánggǔ de shíhòu
bây giờ không phải là lúc để lùi lại
不要遇到一点困难就打退堂鼓
búyào yùdào yīdiǎn kùnnán jiù dǎtuìtánggǔ
đừng bỏ cuộc khi bạn gặp một chút khó khăn