打针

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打针

  1. tiêm hoặc tiêm
    dǎzhēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

害怕打针
hàipà dǎzhēn
sợ tiêm
讨厌打针
tǎoyàn dǎzhēn
ghét tiêm
给病人打针
gěi bìngrén dǎzhēn
tiêm cho bệnh nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc