Từ vựng HSK
Dịch của 打针 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
打针
HSK 4
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
打針
Thứ tự nét cho 打针
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 打针
tiêm hoặc tiêm
dǎzhēn
Các ký tự liên quan đến 打针:
打
针
Ví dụ câu cho 打针
害怕打针
hàipà dǎzhēn
sợ tiêm
讨厌打针
tǎoyàn dǎzhēn
ghét tiêm
给病人打针
gěi bìngrén dǎzhēn
tiêm cho bệnh nhân
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc