Dịch của 打错 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
打错
Tiếng Trung phồn thể
打錯

Thứ tự nét cho 打错

Ý nghĩa của 打错

  1. quay sai số
    dǎcuò

Các ký tự liên quan đến 打错:

Ví dụ câu cho 打错

敌人打错了算盘
dírén dǎ cuò le suànpán
kẻ thù đã tính toán sai
打错电话号码
dǎ cuò diànhuàhàomǎ
sai số
您打错了
nín dǎ cuò le
bạn đã nhầm số
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc