Dịch của 打雷 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
打雷
Tiếng Trung phồn thể
打雷

Thứ tự nét cho 打雷

Ý nghĩa của 打雷

  1. sấm sét
    dǎléi

Các ký tự liên quan đến 打雷:

Ví dụ câu cho 打雷

打雷打闪
dǎléi dǎshǎn
sấm sét gầm thét và chớp nhoáng
打雷了
dǎléi le
có sấm sét
打雷的时候
dǎléi de shíhòu
khi sấm sét đến
听到打雷的声音
tīngdào dǎléi de shēngyīn
để nghe âm thanh của sấm sét
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc