Tiếng Trung giản thể

打食

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打食

  1. đi tìm thức ăn
    dǎshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打食归来
dǎshí guīlái
trở về sau khi tìm kiếm thức ăn
出去打食
chūqù dǎshí
đi ra ngoài tìm kiếm thức ăn
给幼崽打食
gěi yòuzǎi dǎshí
cho đàn con ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc