Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
打鱼
Tiếng Trung giản thể
打鱼
Thêm vào danh sách từ
đi câu cá
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 打鱼
đi câu cá
dǎyú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
和我们打鱼
hé wǒmen dǎyú
đi câu cá với chúng tôi
打鱼用的钩竿
dǎyú yòng de gōugān
người đánh cá
三天打鱼,两天晒网
sāntiān dǎyú , liǎngtiānshàiwǎng
ba ngày đánh cá và hai ngày phơi lưới
下网打鱼
xiàwǎng dǎyú
thả lưới đánh cá
Các ký tự liên quan
打
鱼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc