Dịch của 打鱼 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
打鱼
Tiếng Trung phồn thể
打魚

Thứ tự nét cho 打鱼

Ý nghĩa của 打鱼

  1. đi câu cá
    dǎyú

Các ký tự liên quan đến 打鱼:

Ví dụ câu cho 打鱼

和我们打鱼
hé wǒmen dǎyú
đi câu cá với chúng tôi
打鱼用的钩竿
dǎyú yòng de gōugān
người đánh cá
三天打鱼,两天晒网
sāntiān dǎyú , liǎngtiānshàiwǎng
ba ngày đánh cá và hai ngày phơi lưới
下网打鱼
xiàwǎng dǎyú
thả lưới đánh cá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc