Tiếng Trung giản thể

打鼓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打鼓

  1. cảm thấy lo lắng
    dǎgǔ
  2. đánh trống
    dǎgǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

还不知结果,她心里直打鼓
huán bùzhī jiéguǒ , tā xīnlǐ zhí dǎgǔ
cô ấy lo lắng vì cô ấy chưa biết kết quả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc