Tiếng Trung giản thể
扔垃圾
Thứ tự nét
Ví dụ câu
今天轮到你扔垃圾了
jīntiān lúndào nǐ rēng lājī le
hôm nay đến lượt bạn đổ rác
下楼扔垃圾
xiàlóu rēng lājī
đi xuống cầu thang và vứt rác
随手扔垃圾
suíshǒu rēng lājī
vứt rác tiện lợi
邻居总是乱扔垃圾
línjū zǒngshì luànrēng lājī
hàng xóm lúc nào cũng xả rác