Trang chủ>扔垃圾

Tiếng Trung giản thể

扔垃圾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扔垃圾

  1. vứt rác
    rēng lājī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今天轮到你扔垃圾了
jīntiān lúndào nǐ rēng lājī le
hôm nay đến lượt bạn đổ rác
下楼扔垃圾
xiàlóu rēng lājī
đi xuống cầu thang và vứt rác
随手扔垃圾
suíshǒu rēng lājī
vứt rác tiện lợi
邻居总是乱扔垃圾
línjū zǒngshì luànrēng lājī
hàng xóm lúc nào cũng xả rác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc