Tiếng Trung giản thể

扣子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扣子

  1. cái nút
    kòuzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

系扣子
xì kòuzǐ
để nút lên
把扣子拆下
bǎ kòuzǐ chāixià
để loại bỏ nút
大衣上的扣子
dàyī shàng de kòuzǐ
nút trên áo khoác
解开扣子
jiěkāi kòuzǐ
mở nút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc