Tiếng Trung giản thể

扫帚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扫帚

  1. chổi
    sàozhou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摔坏的扫帚
shuāi huàide sàozhǒu
chổi gãy
扫帚把
sàozhǒu bǎ
cán chổi
用扫帚扫院子
yòng sàozhǒu sǎo yuànzǐ
quét sân bằng chổi
长扫帚
cháng sàozhǒu
chổi dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc