Dịch của 扫 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
扫
Tiếng Trung phồn thể
掃
Thứ tự nét cho 扫
Ý nghĩa của 扫
- quét sạch, quét sạchsǎo
- quétsǎo
Ví dụ câu cho 扫
扫干净
sǎo gān jìng
quét sạch
把树叶扫成一堆
bǎ shùyè sǎo chéng yīduī
quét lá thành đống
扫雪
sǎoxuě
quét sạch tuyết