Từ vựng HSK
Dịch của 扬州 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
扬州
Tiếng Trung phồn thể
揚州
Thứ tự nét cho 扬州
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 扬州
Dương châu
Yángzhōu
Các ký tự liên quan đến 扬州:
扬
州
Ví dụ câu cho 扬州
说扬州话
shuō yángzhōu huà
nói phương ngữ Dương Châu
扬州炒饭
yángzhōu chǎofàn
cơm chiên Dương Châu
扬州八怪
yángzhōu bā guài
tám sự lập dị của Dương Châu
扬州大学
yángzhōu dàxué
Đại học Dương Châu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc