Dịch của 扬州 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
扬州
Tiếng Trung phồn thể
揚州

Thứ tự nét cho 扬州

Ý nghĩa của 扬州

  1. Dương châu
    Yángzhōu

Các ký tự liên quan đến 扬州:

Ví dụ câu cho 扬州

说扬州话
shuō yángzhōu huà
nói phương ngữ Dương Châu
扬州炒饭
yángzhōu chǎofàn
cơm chiên Dương Châu
扬州八怪
yángzhōu bā guài
tám sự lập dị của Dương Châu
扬州大学
yángzhōu dàxué
Đại học Dương Châu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc