Trang chủ>扬长而去

Tiếng Trung giản thể

扬长而去

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扬长而去

  1. vênh vang
    yáng cháng ér qù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小偷跳进汽车扬长而去
xiǎotōu tiàojìn qìchē yángchángérqù
tên trộm nhảy vào và gầm rú
他头也不回地扬长而去
tā tóu yěbù huí dì yángchángérqù
anh ấy bỏ đi mà không hề liếc nhìn lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc