Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扭

  1. xoắn
    niǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别再扭
bié zàiniǔ
ngừng quay vòng
扭着小胡子
niǔ zháo xiǎo húzǐ
để xoắn ria mép
扭摆
niǔbǎi
con lắc xoắn
扭脚
niǔjiǎo
vặn mắt cá chân của một người
扭秧歌
niǔyānggē
nhảy yangge
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc