Tiếng Trung giản thể
扮相
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的扮相很丑八怪
tā de bànxiàng hěn chǒubāguài
nhân vật sân khấu của anh ấy trông rất xấu
京剧的扮相
jīngjù de bànxiàng
sự xuất hiện của nhà hát Opera Bắc Kinh
她那身扮相堪称完美
tā nà shēn bànxiàng kānchēng wánměi
cô ấy trông hoàn hảo với cái nhìn trên sân khấu này