Tiếng Trung giản thể

扮相

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扮相

  1. sự xuất hiện của một diễn viên
    bànxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的扮相很丑八怪
tā de bànxiàng hěn chǒubāguài
nhân vật sân khấu của anh ấy trông rất xấu
京剧的扮相
jīngjù de bànxiàng
sự xuất hiện của nhà hát Opera Bắc Kinh
她那身扮相堪称完美
tā nà shēn bànxiàng kānchēng wánměi
cô ấy trông hoàn hảo với cái nhìn trên sân khấu này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc