Tiếng Trung giản thể

扯谎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扯谎

  1. nói dối
    chěhuǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要扯谎
búyào chěhuǎng
đừng nói dối
一味扯谎
yīwèi chěhuǎng
luôn nói dối
我扯谎了
wǒ chěhuǎng le
tôi đã nói dối
故意扯谎
gùyì chěhuǎng
cố tình nói dối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc