Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
扯谎
Tiếng Trung giản thể
扯谎
Thêm vào danh sách từ
nói dối
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 扯谎
nói dối
chěhuǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不要扯谎
búyào chěhuǎng
đừng nói dối
一味扯谎
yīwèi chěhuǎng
luôn nói dối
我扯谎了
wǒ chěhuǎng le
tôi đã nói dối
故意扯谎
gùyì chěhuǎng
cố tình nói dối
Các ký tự liên quan
扯
谎
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc