Trang chủ>扶手椅

Tiếng Trung giản thể

扶手椅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扶手椅

  1. ghế bành
    fúshǒuyǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蜷缩在扶手椅上
quánsuō zài fúshǒuyǐ shàng
cuộn tròn trong một chiếc ghế bành
他坐在扶手椅里打盹儿
tā zuòzài fúshǒuyǐ lǐ dǎdǔnér
anh ngủ gật trên ghế bành
法式高背扶手椅
fǎshì gāo bèi fúshǒuyǐ
Ghế bành lưng cao kiểu Pháp
皮质扶手椅
pízhì fúshǒuyǐ
ghế bành da

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc