Tiếng Trung giản thể
扶手椅
Thứ tự nét
Ví dụ câu
蜷缩在扶手椅上
quánsuō zài fúshǒuyǐ shàng
cuộn tròn trong một chiếc ghế bành
他坐在扶手椅里打盹儿
tā zuòzài fúshǒuyǐ lǐ dǎdǔnér
anh ngủ gật trên ghế bành
法式高背扶手椅
fǎshì gāo bèi fúshǒuyǐ
Ghế bành lưng cao kiểu Pháp
皮质扶手椅
pízhì fúshǒuyǐ
ghế bành da