Tiếng Trung giản thể
扶贫
Thứ tự nét
Ví dụ câu
精准扶贫
jīngzhǔn fúpín
mục tiêu xóa đói giảm nghèo
扶贫项目设计
fúpín xiàngmù shèjì
thiết kế dự án giúp đỡ người nghèo
扶贫社会经济措施
fúpín shèhuìjīngjì cuòshī
các biện pháp kinh tế - xã hội để giúp đỡ người nghèo
扶贫运动
fúpín yùndòng
phong trào giúp đỡ người nghèo