Tiếng Trung giản thể

扶贫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扶贫

  1. giúp đỡ người nghèo
    fúpín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精准扶贫
jīngzhǔn fúpín
mục tiêu xóa đói giảm nghèo
扶贫项目设计
fúpín xiàngmù shèjì
thiết kế dự án giúp đỡ người nghèo
扶贫社会经济措施
fúpín shèhuìjīngjì cuòshī
các biện pháp kinh tế - xã hội để giúp đỡ người nghèo
扶贫运动
fúpín yùndòng
phong trào giúp đỡ người nghèo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc