Trang chủ>批判性

Tiếng Trung giản thể

批判性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 批判性

  1. sự chỉ trích
    pīpànxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自我评价批判性
zìwǒ píngjià pīpàn xìng
tự phê bình
批判性思想能力
pīpànxìng sīxiǎng nénglì
khả năng tư duy phản biện
批判性思想
pīpànxìng sīxiǎng
tư duy phản biện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc