Tiếng Trung giản thể

找事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 找事

  1. gây rắc rối
    zhǎoshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没事找事
méishìzhǎoshì
cố gắng hết sức để tìm ra lỗi
好找事的明星
hǎo zhǎoshì de míngxīng
ngôi sao thích tìm kiếm rắc rối
故意找事
gùyì zhǎoshì
cố tình gây rắc rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc