Từ vựng HSK
Dịch của 找出 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
找出
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
找出
Thứ tự nét cho 找出
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 找出
tim ra
zhǎochū
Các ký tự liên quan đến 找出:
找
出
Ví dụ câu cho 找出
找出区别
zhǎochū qūbié
để tìm ra sự khác biệt
找出租车的费用
zhǎo chūzūchē de fèiyòng
để tìm hiểu chi phí thuê xe
找出如何下载
zhǎochū rúhé xiàzǎi
để tìm hiểu cách tải xuống
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc