Từ vựng HSK
Dịch của 找钱 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
找钱
Tiếng Trung phồn thể
找錢
Thứ tự nét cho 找钱
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 找钱
để thay đổi
zhǎoqián
Các ký tự liên quan đến 找钱:
找
钱
Ví dụ câu cho 找钱
你多找钱给我了
nǐ duō zhǎoqián gěi wǒ le
bạn đã cho tôi quá nhiều tiền lẻ
给你找钱
gěinǐ zhǎoqián
để cung cấp cho bạn tiền lẻ
请不用找钱了
qǐng bùyòng zhǎoqián le
giữ tiền lẻ
等等,我还没找钱
děngděng , wǒ huán méi zhǎoqián
đợi đã, tôi chưa đưa tiền lẻ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc