Thứ tự nét
Ví dụ câu
承受种种考验
chéngshòu zhǒngzhǒng kǎoyàn
để chịu đựng những thách thức khác nhau
承受很大的压力
chéngshòu hěndàde yālì
chịu được nhiều áp lực
能够承受
nénggòu chéngshòu
để có thể chịu đựng
承受风险
chéngshòu fēngxiǎn
chấp nhận rủi ro
承受能力
chéngshòunénglì
Sự bền vững