Tiếng Trung giản thể
承受力
Thứ tự nét
Ví dụ câu
链子的承受力
liànzǐ de chéngshòulì
khả năng chịu lực của dây chuyền
心理承受力
xīnlǐ chéngshòu lì
sức chịu đựng tâm lý
地震承受力
dìzhèn chéngshòulì
khả năng chịu địa chấn
环境承受力
huánjìng chéngshòu lì
sức chịu đựng với môi trường
人们对改革的承受力
rénmén duì gǎigé de chéngshòulì
lòng khoan dung của mọi người đối với cải cách