Trang chủ>承认错误

Tiếng Trung giản thể

承认错误

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 承认错误

  1. thừa nhận sai lầm
    chéngrèn cuòwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他承认错误做错了事情,可是仍然不
tā chéngrèn cuòwù zuòcuò liǎoshì qíng , kěshì réngrán bù
anh ấy đã làm sai điều gì đó, nhưng vẫn không thừa nhận sai lầm của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc