Ví dụ câu
普遍承认
pǔbiàn chéngrèn
sự công nhận chung
拒绝承认
jùjué chéngrèn
từ chối thừa nhận
承认责任
chéngrèn zérèn
thừa nhận trách nhiệm
承认错误
chéngrèn cuòwù
thừa nhận một sai lầm
得到国际承认
dédào guójì chéngrèn
để được quốc tế công nhận
承认败选
chéngrèn bàixuǎn
để thừa nhận thất bại trong cuộc bầu cử
承认国际法的重要性
chéngrèn guójìfǎ de zhòngyàoxìng
thừa nhận tầm quan trọng của luật quốc tế