Thứ tự nét

Ý nghĩa của 承认

  1. thừa nhận
    chéngrèn
  2. thừa nhận, thừa nhận
    chéngrèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

普遍承认
pǔbiàn chéngrèn
sự công nhận chung
拒绝承认
jùjué chéngrèn
từ chối thừa nhận
承认责任
chéngrèn zérèn
thừa nhận trách nhiệm
承认错误
chéngrèn cuòwù
thừa nhận một sai lầm
得到国际承认
dédào guójì chéngrèn
để được quốc tế công nhận
承认败选
chéngrèn bàixuǎn
để thừa nhận thất bại trong cuộc bầu cử
承认国际法的重要性
chéngrèn guójìfǎ de zhòngyàoxìng
thừa nhận tầm quan trọng của luật quốc tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc