技术

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 技术

  1. công nghệ, kỹ năng
    jìshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生产技术
shēngchǎn jìshù
Kỹ thuật sản xuất
钻研技术
zuānyán jìshù
để thành thạo kỹ năng
专业技术
zhuānyè jìshù
khả năng
技术发展
jìshù fāzhǎn
tiến bộ kỹ thuật
技术水平
jìshù shuǐpíng
mức độ kỹ năng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc