Từ vựng HSK
Dịch của 技术 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
技术
HSK 4
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
技術
Thứ tự nét cho 技术
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 技术
công nghệ, kỹ năng
jìshù
Các ký tự liên quan đến 技术:
技
术
Ví dụ câu cho 技术
生产技术
shēngchǎn jìshù
Kỹ thuật sản xuất
钻研技术
zuānyán jìshù
để thành thạo kỹ năng
专业技术
zhuānyè jìshù
khả năng
技术发展
jìshù fāzhǎn
tiến bộ kỹ thuật
技术水平
jìshù shuǐpíng
mức độ kỹ năng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc