抄写

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抄写

  1. phiên âm; sao chép
    chāoxiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仔仔细细地抄写
zīzīxìxì dì chāoxiě
sao chép cẩn thận
给她抄写一份诉状
gěi tā chāoxiě yīfèn sùzhuàng
để sao chép một bản kiến nghị cho cô ấy
抄写二十遍
chāoxiě èrshíbiàn
sao chép hai mươi lần
把这个句子抄写
bǎ zhègè jùzi chāoxiě
sao chép câu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc