Dịch của 抉择 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
抉择
Tiếng Trung phồn thể
抉擇

Thứ tự nét cho 抉择

Ý nghĩa của 抉择

  1. chọn
    juézé

Các ký tự liên quan đến 抉择:

Ví dụ câu cho 抉择

他不得不在死亡和屈辱之间进行抉择
tā bùdé bùzài sǐwáng hé qūrǔ zhījiān jìnháng juézé
anh ấy không có lựa chọn nào khác ngoài lựa chọn giữa cái chết và sự xấu hổ
明智的抉择
míngzhìde juézé
lựa chọn khôn ngoan
作出抉择
zuòchū juézé
Đưa ra sự lựa chọn
抉择两难的情况下
juézé liǎngnán de qíngkuàng xià
trong tình thế tiến thoái lưỡng nan
面临两种抉择
miànlín liǎngzhǒng juézé
đối mặt với hai lựa chọn thay thế
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc