把握

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 把握

  1. nắm bắt, nắm bắt
    bǎwò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把握本质
bǎwò běnzhì
để có được ý chính
把握机会
bǎwò jīhuì
nắm bắt cơ hội
把握时间
bǎwò shíjiān
sắp xếp thời gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc