Từ vựng HSK
Dịch của 把脉 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
把脉
Tiếng Trung phồn thể
把脈
Thứ tự nét cho 把脉
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 把脉
bắt mạch
bǎmài
Các ký tự liên quan đến 把脉:
把
脉
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc