Dịch của 把脉 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
把脉
Tiếng Trung phồn thể
把脈

Thứ tự nét cho 把脉

Ý nghĩa của 把脉

  1. bắt mạch
    bǎmài

Các ký tự liên quan đến 把脉:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc