Tiếng Trung giản thể
抑或
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不知道他们是赞成,抑或是反对
bùzhīdào tāmen shì zànchéng , yìhuò shì fǎnduì
Tôi không biết họ ủng hộ hay chống lại
抑或是心理作用
yìhuò shì xīnlǐ zuòyòng
hoặc đó là tác động tâm lý
生抑或死
shēng yìhuò sǐ
sống hay chết
简单抑或是复杂的词
jiǎndān yìhuò shì fùzáde cí
từ đơn giản hoặc từ ghép
抑或他并不喜欢这里?
yìhuò tā bìngbù xǐhuān zhèlǐ ?
hay anh ấy không thích ở đây?