Tiếng Trung giản thể

抑或

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抑或

  1. hoặc
    yìhuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不知道他们是赞成,抑或是反对
bùzhīdào tāmen shì zànchéng , yìhuò shì fǎnduì
Tôi không biết họ ủng hộ hay chống lại
抑或是心理作用
yìhuò shì xīnlǐ zuòyòng
hoặc đó là tác động tâm lý
生抑或死
shēng yìhuò sǐ
sống hay chết
简单抑或是复杂的词
jiǎndān yìhuò shì fùzáde cí
từ đơn giản hoặc từ ghép
抑或他并不喜欢这里?
yìhuò tā bìngbù xǐhuān zhèlǐ ?
hay anh ấy không thích ở đây?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc