Từ vựng HSK
Dịch của 投产 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
投产
Tiếng Trung phồn thể
投產
Thứ tự nét cho 投产
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 投产
để đưa vào sản xuất hoặc vận hành
tóuchǎn
Các ký tự liên quan đến 投产:
投
产
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc