Dịch của 投币式自动洗衣店 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
投币式自动洗衣店
Tiếng Trung phồn thể
投幣式自動洗衣店

Thứ tự nét cho 投币式自动洗衣店

Ý nghĩa của 投币式自动洗衣店

  1. hiệu giặt
    tóubìshì zìdòngxǐyīdiàn

Các ký tự liên quan đến 投币式自动洗衣店:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc