Từ vựng HSK
Dịch của 投币式自动洗衣店 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
投币式自动洗衣店
Tiếng Trung phồn thể
投幣式自動洗衣店
Thứ tự nét cho 投币式自动洗衣店
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 投币式自动洗衣店
hiệu giặt
tóubìshì zìdòngxǐyīdiàn
Các ký tự liên quan đến 投币式自动洗衣店:
投
币
式
自
动
洗
衣
店
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc