Tiếng Trung giản thể

投影

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 投影

  1. hình chiếu
    tóuyǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

树投影于草地上
shù tóuyǐng yú cǎodì shàng
cây chiếu bóng lên cỏ
侧面投影
cèmiàn tóuyǐng
chiếu hồ sơ
直线投影
zhíxiàn tóuyǐng
phép chiếu tuyến tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc