Thứ tự nét
Ví dụ câu
有权利投诉
yǒu quánlì tóusù
có quyền khiếu nại
向雇主投诉
xiàng gùzhǔ tóusù
khiếu nại với người sử dụng lao động
居民可以投诉
jūmín kěyǐ tóusù
cư dân có thể phàn nàn
向消费者服务局发起投诉
xiàng xiāofèizhě fúwù jú fāqǐ tóusù
nộp đơn khiếu nại với bộ phận dịch vụ tiêu dùng