Tiếng Trung giản thể
抖动
Thứ tự nét
Ví dụ câu
鸟儿抖动翅膀
niǎoér dǒudòng chìbǎng
con chim tung cánh
树叶在微风中抖动
shùyè zài wēifēng zhōng dǒudòng
những chiếc lá rung rinh trong gió
拍照的时候尽量不要抖动
pāizhào de shíhòu jǐnliàng búyào dǒudòng
cố gắng không rung khi chụp ảnh