Tiếng Trung giản thể

抖动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抖动

  1. rung chuyển, run rẩy
    dǒudòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鸟儿抖动翅膀
niǎoér dǒudòng chìbǎng
con chim tung cánh
树叶在微风中抖动
shùyè zài wēifēng zhōng dǒudòng
những chiếc lá rung rinh trong gió
拍照的时候尽量不要抖动
pāizhào de shíhòu jǐnliàng búyào dǒudòng
cố gắng không rung khi chụp ảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc