Tiếng Trung giản thể
抖空竹
Thứ tự nét
Ví dụ câu
过去抖空竹是孩子们常玩的游戏
guòqù dǒu kōngzhú shì háizǐmén cháng wán de yóuxì
chơi diabolo từng là một trò chơi phổ biến cho trẻ em
我完全不会抖空竹
wǒ wánquán búhuì dǒu kōngzhú
Tôi không thể chơi diabolo chút nào
在公园里抖空竹
zài gōngyuán lǐ dǒu kōngzhú
chơi diabolo trong công viên