Tiếng Trung giản thể

抗击

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抗击

  1. đánh trả
    kàngjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抗击艾滋病
kàngjī àizībìng
chống lại bệnh AIDS
抗击疫情
kàngjī yìqíng
để chống lại sự bùng phát
抗击敌人
kàngjī dírén
chiến đấu chống lại kẻ thù
空中抗击
kōngzhōng kàngjī
không chiến
抗击袭击
kàngjī xíjī
chiến đấu chống lại cuộc tấn công

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc