Tiếng Trung giản thể
抗击
Thứ tự nét
Ví dụ câu
抗击艾滋病
kàngjī àizībìng
chống lại bệnh AIDS
抗击疫情
kàngjī yìqíng
để chống lại sự bùng phát
抗击敌人
kàngjī dírén
chiến đấu chống lại kẻ thù
空中抗击
kōngzhōng kàngjī
không chiến
抗击袭击
kàngjī xíjī
chiến đấu chống lại cuộc tấn công