Tiếng Trung giản thể

抗老

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抗老

  1. Chống lão hóa
    kànglǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抗老保湿面霜
kàng lǎo bǎoshī miànshuāng
kem dưỡng ẩm chống lão hóa da mặt
抗老化能力
kàng lǎohuà nénglì
chống lão hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc