Từ vựng HSK
Dịch của 抗老 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
抗老
Tiếng Trung phồn thể
抗老
Thứ tự nét cho 抗老
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 抗老
Chống lão hóa
kànglǎo
Các ký tự liên quan đến 抗老:
抗
老
Ví dụ câu cho 抗老
抗老保湿面霜
kàng lǎo bǎoshī miànshuāng
kem dưỡng ẩm chống lão hóa da mặt
抗老化能力
kàng lǎohuà nénglì
chống lão hóa
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc