Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
抗老
Tiếng Trung giản thể
抗老
Thêm vào danh sách từ
Chống lão hóa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 抗老
Chống lão hóa
kànglǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
抗老保湿面霜
kàng lǎo bǎoshī miànshuāng
kem dưỡng ẩm chống lão hóa da mặt
抗老化能力
kàng lǎohuà nénglì
chống lão hóa
Các ký tự liên quan
抗
老
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc