Tiếng Trung giản thể

折光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 折光

  1. khúc xạ
    zhéguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地平折光
dìpíng zhéguāng
khúc xạ ngang
折光指数
zhéguāng zhǐshù
Chỉ số khúc xạ
折光定律
zhéguāng dìnglǜ
định luật khúc xạ ánh sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc