Từ vựng HSK
Dịch của 折光 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
折光
Tiếng Trung phồn thể
折光
Thứ tự nét cho 折光
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 折光
khúc xạ
zhéguāng
Các ký tự liên quan đến 折光:
折
光
Ví dụ câu cho 折光
地平折光
dìpíng zhéguāng
khúc xạ ngang
折光指数
zhéguāng zhǐshù
Chỉ số khúc xạ
折光定律
zhéguāng dìnglǜ
định luật khúc xạ ánh sáng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc