Trang chủ>折叠车

Tiếng Trung giản thể

折叠车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 折叠车

  1. xe đạp gấp
    zhédiéchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有一辆折叠车是很方便的
yǒu yīliàng zhédié chē shì hěn fāngbiànde
rất tiện lợi khi có một chiếc xe đạp gấp
把折叠车放在后备箱里
bǎ zhédié chē fàng zài hòubèi xiāng lǐ
để chiếc xe đạp gấp vào cốp xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc